#lãi suất – Tindoanhnhan.com https://tindoanhnhan.com Trang tin tức doanh nhân Việt Nam Thu, 21 Aug 2025 00:06:53 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/tindoanhnhan/2025/08/d.svg #lãi suất – Tindoanhnhan.com https://tindoanhnhan.com 32 32 Tỷ giá USD lập kỷ lục mới tại các ngân hàng https://tindoanhnhan.com/ty-gia-usd-lap-ky-luc-moi-tai-cac-ngan-hang/ Thu, 21 Aug 2025 00:06:50 +0000 https://tindoanhnhan.com/ty-gia-usd-lap-ky-luc-moi-tai-cac-ngan-hang/

Ngày 29/7, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm ở mức 25.206 đồng, tăng 24 đồng so với ngày trước đó. Với biên độ 5% so với tỷ giá trung tâm, các ngân hàng thương mại hiện được phép mua bán USD trong khoảng từ 23.945 đến 26.466 đồng. Sự điều chỉnh này đã đẩy giá USD trên thị trường chính thức lên mức cao nhất từ trước đến nay tại nhiều ngân hàng thương mại.

So với đầu năm, giá mỗi USD trên thị trường chính thức đã tăng khoảng 850 đồng, tương đương mức tăng khoảng 3,3%. Tại các ngân hàng thương mại lớn, giá USD cũng ghi nhận mức tăng đáng kể. Vietcombank hiện niêm yết giá USD ở mức 26.010 – 26.400 đồng, tăng 30 đồng so với ngày trước đó. Tương tự, BIDV cũng công bố tỷ giá ở mức 26.040 – 26.400 đồng. Tại Techcombank, giá USD được niêm yết ở mức 26.062 – 26.402 đồng.

Đáng chú ý, giá USD trên thị trường chính thức đang giao dịch rất sát với thị trường chợ đen, nơi giá đôla Mỹ được giao dịch quanh mức 26.380 – 26.460 đồng. Đồng thời, chỉ số USD Index, đo lường sức mạnh của đồng USD trên thị trường quốc tế, đang giao dịch ở mức 98,68 điểm, thấp hơn 9% so với đầu năm.

Vụ trưởng Vụ Chính sách tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước, ông Phạm Chí Quang, giải thích rằng việc duy trì mặt bằng lãi suất thấp cùng với việc khối ngoại bán ròng đã khiến VND giảm giá dù đồng USD đang yếu. Mặt bằng lãi suất thấp đã dẫn đến chênh lệch lãi suất giữa tiền đồng và USD bị âm, từ đó gây ra biến động trong cân đối cung cầu ngoại tệ và khiến các tổ chức chuyển đổi sang đồng tiền khác hấp dẫn hơn để nắm giữ.

Ngoài ra, hoạt động bán ròng của nhà đầu tư nước ngoài trên sàn chứng khoán cũng đã ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối. Trong khi đó, thị trường kim loại quý gần đây khá ổn định với biên độ dao động hẹp. Vào sáng ngày 29/7, Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) đã niêm yết giá vàng miếng ở mức 119,5 – 121 triệu đồng mỗi lượng. Giá nhẫn trơn được niêm yết tại mức 114,4 – 116,9 triệu đồng một lượng.

]]>
Ngân hàng Trung ương châu Âu giữ nguyên lãi suất ở mức 2% https://tindoanhnhan.com/ngan-hang-trung-uong-chau-au-giu-nguyen-lai-suat-o-muc-2/ Thu, 07 Aug 2025 00:06:20 +0000 https://tindoanhnhan.com/ngan-hang-trung-uong-chau-au-giu-nguyen-lai-suat-o-muc-2/

Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã quyết định giữ nguyên lãi suất tham chiếu ở mức 2% trong cuộc họp ngày 24/7, đánh dấu việc chấm dứt chuỗi 8 lần giảm lãi suất liên tiếp kể từ tháng 6/2024. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) đang tích cực đàm phán thỏa thuận thương mại với Mỹ, một yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến các quyết định tiếp theo của ECB.

ECB nhận định môi trường kinh tế hiện tại là rất bất ổn, đặc biệt là do những căng thẳng thương mại đang diễn ra. Mặc dù lạm phát của khu vực đồng euro đã đạt mục tiêu của ECB là 2% vào tháng trước, và các quan chức ECB cho biết nỗ lực hạ nhiệt lạm phát gần như đã hoàn tất, cơ quan này vẫn tỏ ra cảnh giác với các thay đổi trong triển vọng trung hạn.

ECB đang hướng đến việc đưa lãi suất về mức trung tính, không kích thích và cũng không kiềm chế tăng trưởng. Tuy nhiên, sự bất ổn trong triển vọng kinh tế, đặc biệt là liên quan đến khả năng đạt được thỏa thuận thương mại giữa EU và Mỹ, vẫn là một yếu tố quan trọng mà ECB phải xem xét. Mỹ hiện là đối tác đầu tư và thương mại lớn nhất của EU, với kim ngạch xuất khẩu 503 tỷ euro (590 tỷ USD) hàng hóa sang Mỹ trong năm ngoái. Thuế nhập khẩu mà EU phải chịu khi bán hàng sang Mỹ hiện là 30%.

Các chuyên gia dự đoán rằng ECB có thể sẽ chờ đợi các dự báo tăng trưởng và lạm phát mới, dự kiến được công bố vào tháng 9, trước khi tiếp tục hành động. Điều này cho thấy ECB đang thận trọng trong việc đưa ra các quyết định nhằm đảm bảo ổn định kinh tế trong bối cảnh hiện tại.

Một trong những yếu tố quan trọng mà ECB đang theo dõi chặt chẽ là khả năng đạt được thỏa thuận thương mại giữa EU và Mỹ. Sự không chắc chắn xung quanh vấn đề này vẫn còn cao, và nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định chính sách tiền tệ trong tương lai của ECB.

Trong khi đó, ECB đang duy trì lập trường rằng họ sẽ tiếp tục theo dõi tình hình kinh tế và sẵn sàng điều chỉnh chính sách nếu cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu lạm phát và duy trì ổn định tài chính.

]]>
Singapore và Nhật Bản: Bí quyết ổn định hệ thống ngân hàng https://tindoanhnhan.com/singapore-va-nhat-ban-bi-quyet-on-dinh-he-thong-ngan-hang/ Sat, 26 Jul 2025 04:41:10 +0000 https://tindoanhnhan.com/singapore-va-nhat-ban-bi-quyet-on-dinh-he-thong-ngan-hang/

Ngành ngân hàng tại các nền kinh tế hàng đầu thế giới đã và đang trải qua một quá trình phát triển đáng kể, hướng tới hiện đại hóa, nâng cao hiệu quả và khả năng thích ứng nhanh chóng với những biến động của thị trường. Sự thành công của ngành ngân hàng tại các quốc gia này có thể được giải thích bằng việc áp dụng chiến lược công nghệ tiên tiến, điều hành linh hoạt và không ngừng cải thiện năng lực quản trị.

Singapore nổi lên như một trong những quốc gia có hệ thống ngân hàng phát triển hàng đầu tại châu Á. Thành công của hệ thống ngân hàng Singapore bắt nguồn từ chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, chính sách điều tiết linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với xu thế toàn cầu hóa. Hệ thống ngân hàng tại đây không chỉ duy trì được sự ổn định mà còn liên tục đổi mới để giữ vững vị thế trung tâm tài chính quốc tế. Các ngân hàng tại Singapore, như Ngân hàng Phát triển Singapore (DBS), Ngân hàng United Overseas Bank (UOB) và Ngân hàng Oversea – Chinese Banking Corporation (OCBC), đã xây dựng được mạng lưới vững mạnh trong khu vực và trên thế giới. Họ không chỉ cung cấp các dịch vụ tài chính truyền thống mà còn đẩy mạnh chuyển đổi số, đầu tư vào nền tảng công nghệ và dữ liệu lớn để cải thiện trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.

Nhật Bản cũng là một quốc gia có hệ thống ngân hàng phát triển sớm và bền vững hàng đầu châu Á. Hệ thống ngân hàng Nhật Bản không chỉ đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp tín dụng cho nền kinh tế mà còn là một trụ cột giúp duy trì lòng tin thị trường và khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu. Hệ thống ngân hàng Nhật Bản đã trải qua nhiều giai đoạn kinh tế biến động, nhưng vẫn duy trì được sự ổn định nhờ vào chính sách điều hành thận trọng, cơ cấu giám sát hiệu quả và tinh thần cải cách liên tục. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) và Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) đã thực hiện chính sách giám sát kết hợp cả vi mô và vĩ mô, liên tục đánh giá năng lực vốn, tính thanh khoản và hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.

Thụy Sĩ cũng là một quốc gia có hệ thống ngân hàng mạnh mẽ, hiện đại và đổi mới. Hệ thống ngân hàng Thụy Sĩ đã trở thành điểm đến hàng đầu cho các nhà đầu tư và khách hàng tìm kiếm sự an toàn, quản lý tài sản hiệu quả và môi trường tài chính minh bạch. Nền tảng thể chế ổn định và đồng tiền nội tệ, franc Thụy Sĩ có độ tin cậy cao, cùng với hệ thống pháp luật rõ ràng, mức độ minh bạch cao và tỷ lệ nợ công thấp, đã giúp Thụy Sĩ trở thành nơi trú ẩn tài chính lý tưởng trong thời kỳ bất ổn. Các ngân hàng Thụy Sĩ, như Sygnum và Amina Bank, đã tích cực triển khai dịch vụ thanh toán tiền điện tử, phát hành tài sản token hóa và thậm chí cung cấp khoản vay thế chấp bằng crypto. Hệ thống giao dịch số của SIX Swiss Exchange (SDX) và việc Ngân hàng Trung ương thử nghiệm thanh toán bằng đồng franc kỹ thuật số (CBDC) là những bước tiến lớn thể hiện tinh thần đổi mới.

Nhìn chung, ngành ngân hàng tại các nền kinh tế hàng đầu thế giới đã và đang phát triển theo hướng hiện đại, hiệu quả và thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường. Sự thành công của ngành ngân hàng tại các quốc gia này có thể được giải thích bằng chiến lược công nghệ, điều hành linh hoạt và cải thiện năng lực quản trị. Các quốc gia này đã và đang tiếp tục là hình mẫu cho sự phát triển của ngành ngân hàng trên toàn cầu, với các Bloomberg và Reuters thường xuyên cung cấp thông tin cập nhật về các xu hướng và phát triển mới nhất trong lĩnh vực này.

]]>
Lạm phát Mỹ: Dữ liệu kém chính xác, Fed đối mặt nguy cơ quyết định sai lầm? https://tindoanhnhan.com/lam-phat-my-du-lieu-kem-chinh-xac-fed-doi-mat-nguy-co-quyet-dinh-sai-lam/ Sun, 08 Jun 2025 00:24:39 +0000 https://tindoanhnhan.com/?p=4908

Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) vừa thừa nhận rằng tình trạng thiếu hụt nhân lực đang ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu lạm phát, khiến các nhà kinh tế lo ngại về độ chính xác của số liệu này.

Chủ tịch Fed Jerome Powell
Chủ tịch Fed Jerome Powell

Chủ tịch Fed Jerome Powell coi trọng chất lượng dữ liệu kinh tế của Mỹ. (Ảnh minh hoạ: Getty Images)

Theo BLS, do thiếu hụt nhân lực, các nhà thống kê đã phải sử dụng phương pháp ước tính kém chính xác hơn để tính toán tỷ lệ lạm phát trong tháng 4. Điều này có thể làm tăng biến động đối với dữ liệu giá cả của một số hàng hóa và khu vực cụ thể.

Thiếu hụt nhân lực ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu

Để tính toán tỷ lệ lạm phát, hàng trăm nhân viên thu thập số liệu của chính phủ sẽ kiểm tra mức giá của các sản phẩm và dịch vụ trên khắp các thành phố. Nếu nhân viên thu thập dữ liệu không thể tìm ra mức giá cụ thể, nhà thống kê sẽ đưa ra phỏng đoán có căn cứ dựa trên mức giá thay thế gần giống.

Do thiếu hụt nhân lực, BLS đã phải dựa vào phương pháp “bù dữ liệu từ nhóm khác” (different-cell imputation) nhiều hơn thường lệ. Điều này có thể làm giảm độ chính xác của dữ liệu lạm phát.

Dữ liệu lạm phát Mỹ
Dữ liệu lạm phát Mỹ

Hệ lụy của dữ liệu lạm phát kém chính xác

Dữ liệu lạm phát kém chính xác có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế. Fed tập trung cao độ vào số liệu lạm phát khi ấn định lãi suất chính sách. Nếu dữ liệu lạm phát không chính xác, Fed có thể đưa ra quyết định sai lầm.

Nhà kinh tế Alan Detmeister của ngân hàng UBS cho biết: “Khi bạn giảm số lượng lấy mẫu, sai số sẽ tăng lên. Chúng tôi không biết đây là vấn đề lớn hay nhỏ, nhưng dù sao chất lượng của dữ liệu cũng đang trở nên kém hơn trước.”

Tỷ lệ lạm phát chi phối lợi suất của trái phiếu kho bạc Mỹ. Các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách cũng dựa vào số liệu lạm phát để đưa ra quyết định.

Lạm phát Mỹ
Lạm phát Mỹ
]]>
Lãi suất ngân hàng hiện nay: Không nhiều biến động nhưng vẫn có sự khác biệt https://tindoanhnhan.com/lai-suat-ngan-hang-hien-nay-khong-nhieu-bien-dong-nhung-van-co-su-khac-biet/ Sun, 08 Jun 2025 00:23:00 +0000 https://tindoanhnhan.com/?p=4820

30 tổ chức tín dụng giảm lãi suất huy động

Theo thống kê từ Ngân hàng Nhà nước, từ tháng 2 đến hết tháng 5 năm 2025, đã có 30 tổ chức tín dụng giảm lãi suất huy động, từ 0,1 đến 1,05%/năm. Điều này cho thấy sự điều chỉnh lãi suất của các ngân hàng để phù hợp với tình hình thị trường.

Riêng trong tháng 5, đà giảm lãi suất huy động chậm lại. Chỉ có 4 ngân hàng điều chỉnh giảm lãi suất huy động, bao gồm VPBank, MB, Eximbank và GPBank.

Trước đó, trong tháng 4, đã có 9 ngân hàng giảm lãi suất, gồm VPBank, MB, Eximbank, Nam A Bank, OCB, VCBNeo, GPBank, Techcombank và VietABank.

anh-giao-dich-vietcombank-27-10.jpg

Các ngân hàng nhóm Big4 duy trì mặt bằng lãi suất thấp.

Lãi suất huy động ổn định ở nhóm Big4

Theo biểu lãi suất mới nhất đầu tháng 6 năm 2025, nhóm ngân hàng Big4, bao gồm Agribank, Vietcombank, BIDV và VietinBank, duy trì mặt bằng lãi suất ổn định và ở mức thấp. Với hình thức gửi tiết kiệm tại quầy, lĩnh lãi cuối kỳ, kỳ hạn 1-36 tháng, mức lãi suất dao động trong khoảng 1,6 – 4,8%/năm.

Riêng Agribank niêm yết lãi suất cao hơn ở nhiều kỳ hạn ngắn. Lãi suất huy động kỳ hạn 1–2 tháng là 2,1%/năm, cao hơn 0,5%/năm so với 3 ngân hàng còn lại.

Nhóm ngân hàng thương mại cổ phần áp dụng lãi suất cao hơn, kèm theo các chương trình ưu đãi dành cho khách hàng gửi số tiền lớn. Chẳng hạn, ABBank có lãi suất cao nhất 9,65%/năm dành cho khoản tiền gửi từ 1.500 tỷ đồng trở lên, với kỳ hạn 13 tháng.

Sự khác biệt về lãi suất cho vay giữa các ngân hàng

Về lãi suất cho vay, báo cáo của Ngân hàng Nhà nước cho thấy lãi suất cho vay bình quân đối với các giao dịch phát sinh mới của các ngân hàng thương mại ở mức 6,34%/năm, giảm 0,6%/năm so với cuối năm 2024.

Tuy nhiên, theo phản ánh của nhiều doanh nghiệp, mức lãi suất vay hiện tại có sự khác biệt lớn giữa các ngân hàng và loại hình vay. Lãi suất vay ngắn hạn dao động từ 4%/năm đến hơn 9,5%/năm, trong khi lãi suất vay trung và dài hạn dao động từ 5 – 11%/năm.

Vietcombank mới đây đã công bố lãi suất bình quân mới nhất là 5,6%/năm, giảm 0,1 điểm % so với kỳ trước đó.

Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Nguyễn Thị Hồng cho biết, ngành Ngân hàng đã nỗ lực điều hành để giảm mặt bằng lãi suất và triển khai các gói tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp.

Thống đốc cũng nhấn mạnh rằng ngành Ngân hàng luôn quyết tâm và tiếp tục đồng hành, chia sẻ với doanh nghiệp và người dân.

]]>
Người thu nhập thấp khó tiếp cận gói tín dụng 120.000 tỷ đồng https://tindoanhnhan.com/nguoi-thu-nhap-thap-kho-tiep-can-goi-tin-dung-120-000-ty-dong/ Thu, 09 Mar 2023 00:32:07 +0000 https://www.tindoanhnhan.com/nguoi-thu-nhap-thap-kho-tiep-can-goi-tin-dung-120-000-ty-dong/

Ngân hàng Nhà nước khẳng định gói tín dụng 120.000 tỷ đồng chỉ dành để hỗ trợ cho loại hình nhà ở xã hội (NƠXH), nhà cho công nhân và người thu nhập thấp, đồng thời lãi suất dành cho người vay gói này sẽ thấp hơn từ 1,5-2% so với mức lãi suất chung của thị trường. Tuy nhiên, lãi suất như vậy vẫn ở mức cao so với thu nhập của nhóm đối tượng mua nhà ở xã hội.

  

Tại cuộc họp báo Chính phủ thường kỳ tháng 2 mới đây, Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Phạm Thanh Hà cho biết, thực hiện chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ giao cho Ngân hàng Nhà nước ưu tiên nguồn vốn cho  nhà ở xã hội và nhà ở cho công nhân, Bộ Xây dựng đã đề xuất Ngân hàng Nhà nước bố trí gói tín dụng ưu đãi liên quan 2 phân khúc nhà ở này.

Sau khi phân tích với điều kiện hiện nay và cân nhắc với tình hình thực tế, Ngân hàng Nhà nước đã bàn với 4 ngân hàng thương mại có vốn Nhà nước là Vietcombank, Agribank, BIDV, VietinBank. 4 ngân hàng đã đồng ý thống nhất gói tín dụng quy mô 120.000 tỷ đồng với nội dung mỗi ngân hàng sẽ dành khoảng 30.000 tỷ đồng cho 2 đối tượng là nhà ở xã hội và nhà ở cho công nhân.

“Trường hợp có thêm các ngân hàng thương mại đủ điều kiện tham gia thì quy mô gói này có thể tăng lên”, ông Hà cho biết.

Người thu nhập thấp khó tiếp cận gói tín dụng 120.000 tỷ đồng

 Gói tín dụng 120.000 tỷ đồng dành cho nhà ở xã hội và nhà ở cho công nhân. Ảnh BĐS.

Về lãi suất, Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước cho biết, xuất phát từ việc muốn giải quyết khó khăn cho thị trường bất động sản nên các ngân hàng đã dự kiến mức lãi suất cho vay gói này sẽ thấp hơn  từ 1,5-2 điểm % so với tất cả mức cho vay thông thường của các ngân hàng.

“Sau cuộc họp của Chính phủ về giải quyết khó khăn cho thị trường bất động sản, Bộ Xây dựng đang dự thảo Nghị quyết của Chính phủ về tháo gỡ khó khăn, thúc đẩy thị trường bất động sản phát triển. Trên cơ sở nội dung của Nghị quyết được ban hành, Ngân hàng Nhà nước sẽ triển khai theo đúng chỉ đạo của Chính phủ nhằm tháo gỡ khó khăn cho thị trường bất động sản. Cụ thể là gói tín dụng 120.000 tỷ đồng với  4 ngân hàng thương mại vốn Nhà nước cùng với lãi suất thấp 1,5-2 điểm % so với mức cho vay thông thường”, Phó Thống đốc thông tin.

Nhìn nhận về mức lãi suất của gói tín dụng mới này, nhiều chuyên gia cho rằng, với mức lãi suất trên, người mua nhà và cả doanh nghiệp vẫn khó tiếp cận hơn so với mức lãi suất 5% của gói vay 30.000 tỷ đồng trước đó.

Người mua nhà và doanh nghiệp vẫn khó tiếp cận gói tín dụng 120.000 tỷ đồng

Ông Đinh Minh Tuấn, Giám đốc Batdongsan.com.vn khu vực miền Nam cho biết, với mức lãi suất thấp hơn 1,5 – 2% so với lãi suất thị trường, những người NƠXH cũng vẫn khó khăn để tiếp cận và vay vốn mua nhà.

Hiện tại, nếu cộng thêm các khoản phí khác thì mức lãi suất thị trường hiện tại đang rơi vào 14-15%, khối ngân hàng đang có động thái hạ lãi suất tiết kiệm nên dự kiến, thời gian tới lãi suất vay có thể giảm xuống nhưng sẽ khó thấp hơn mức 10%/năm. Như vậy, đối tượng vay mua NƠXH, nhà ở công nhân vẫn phải chấp nhận mức lãi suất thấp nhất cũng trên 9%/năm. Với mức lãi suất này, vẫn khá ít người có thu nhập thấp tiếp cận được.

“Về bản chất, gói 120.000 tỷ đồng khác hẳn so với gói hỗ trợ 30.000 tỷ đồng trước đây. Việc không cố định lãi suất mà thả nổi theo xu hướng tăng giảm của thị trường cũng khiến nhiều người thu nhập thấp bấp bênh tâm lý khi vay mua nhà ở xã hội bằng gói tín dụng này. Nhu cầu mua NƠXH luôn rất lớn, gần như cung không bao giờ đủ cầu.

Tuy nhiên nguồn cung hiện tại quá ít ỏi, chính sách xét duyệt vay mua cũng khó khăn, vậy nên để gói tín dụng này đi vào thực tiễn vẫn cần phải xem xét tính khả thi, khả năng tiếp cận để có sự điều chỉnh phù hợp hơn với thực tế thị trường”, ông Tuấn chia sẻ trên Batdongsan.com.vn.

Nhận định về lãi suất gói tín dụng 120.000 tỷ đồng dành cho nhà ở xã hội, PGS.TS. Ngô Trí Long – Phó Chủ tịch Hội đồng Khoa học – Đào tạo, Đại học Thành Đông; nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu thị trường giá cả (Bộ Tài chính) chia sẻ trên Reatimes: Tôi cho rằng, nhìn chung đây là ý tưởng tốt. Về đối tượng áp dụng, trên thị trường hiện nay rất khan hiếm nguồn cung nhà ở giá rẻ, nhà ở xã hội, nhà ở công nhân. Cả hệ thống chính trị hiện nay cùng vào cuộc để làm sao tìm giải pháp gỡ khó cho phân khúc này, thúc đẩy nguồn cung sản phẩm trên thị trường, giải quyết nhu cầu ở thực cho người dân.

Về mức độ hỗ trợ lãi suất từ 1,5-2%, xét trên lãi suất hiện tại, sau khi giảm rồi sẽ ở mức trên dưới 10%, có thể sẽ vẫn là khó khăn với các đối tượng ở cả phía cung và cầu liên quan đến nhà ở xã hội, nhà ở công nhân.

Bởi nhìn từ đối tượng phía cung là doanh nghiệp, làm nhà ở xã hội thì không có lãi nhiều, chi phí đầu vào cao mà lại bị khống chế giá bán ra sẽ ảnh hưởng đến yếu tố lợi nhuận trong kinh doanh của họ. Đó cũng là vấn đề cần xem xét khi phía ngân hàng thiết kế chính sách.

Tất nhiên, ngược lại, vấn đề quan trọng nhất hiện tại là doanh nghiệp đang thiếu vốn, cho nên giảm được bao nhiêu cũng là quý, có vẫn hơn không. Mức độ 1,5-2% có thể doanh nghiệp cũng sẽ chấp nhận được vì bên cạnh chính sách ưu đãi tín dụng, còn có ưu đãi về tiền thuê đất, chính sách thuế.

Còn nhìn từ đối tượng phía cầu là người mua nhà, tôi cho rằng, mức giảm 1,5-2% có thể sẽ khó thực thi vì người dân thuộc đối tượng chính sách xã hội, người nghèo sẽ khó theo được.

lãi suất gói tín dụng 120.000 tỷ đồng

  PGS.TS. Ngô Trí Long. Ảnh Quốc hội.

Để có thể triển khai gói hỗ trợ 120.000 tỷ đồng một cách hiệu quả, PGS.TS. Ngô Trí Long cho hay: Tôi tạm ví thị trường như đang bên bờ vực thẳm, các chính sách hỗ trợ nếu chậm thì sẽ rất nguy hiểm cho thị trường. Doanh nghiệp ngừng hoạt động sẽ tạo ra hệ lụy rất lớn.

Cho nên, trong bối cảnh cấp bách như hiện nay, thứ nhất là cần phải triển khai vào đúng đối tượng, lựa chọn đối tượng hợp lý; thứ hai là triển khai một cách kịp thời, sớm; và thứ ba là thiết kế chính sách để triển khai với tính khả thi cao.

Về đối tượng, cần phân tích bên cầu hay bên cung cần hỗ trợ, với tỷ lệ như thế nào, từ đó để thiết kế chính sách. Đối tượng cho vay áp dụng cho nhà ở xã hội hay mở rộng cho cả nhà ở thương mại; nếu là nhà ở thương mại thì áp dụng cho phân khúc nào, bình dân hay trung cấp, liền kề hay chung cư…

Về thời điểm, hiện tại thị trường có thể nói là đang “cấp cứu” rồi. Chính sách được đưa ra có điểm rơi tốt sẽ là cú hích thúc đẩy thị trường phục hồi.

Nói như vậy để hiểu rằng, các cơ quan làm chính sách cần hoạch định, xây dựng phương án rất cụ thể, mọi tiêu chí đều cần rất rõ ràng, tránh tình trạng đưa ra chính sách một cách chung chung.

Và cũng không có nghĩa là chỉ có doanh nghiệp và ngân hàng tự tháo gỡ với nhau, mà bên cạnh đó cần triển khai nhiều giải pháp động bộ thuộc vai trò của cả những cơ quan khác nữa, ví như Bộ Xây dựng cần cấp phép như thế nào để đẩy nhanh tiến độ hơn khi mà doanh nghiệp phản ánh là khó khăn.

Tóm lại, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên, các cơ quan quản lý chuyên trách từng lĩnh vực.

 

 

]]>
Dù Fed dừng gây sức ép, mặt bằng lãi suất ở Việt Nam cũng khó giảm mạnh khi lạm phát ‘trực chờ’ bùng nổ https://tindoanhnhan.com/du-fed-dung-gay-suc-ep-mat-bang-lai-suat-o-viet-nam-cung-kho-giam-manh-khi-lam-phat-truc-cho-bung-no/ Mon, 06 Mar 2023 01:51:22 +0000 https://www.tindoanhnhan.com/du-fed-dung-gay-suc-ep-mat-bang-lai-suat-o-viet-nam-cung-kho-giam-manh-khi-lam-phat-truc-cho-bung-no/

Theo chuyên gia kinh tế Lê Duy Bình, mặt bằng lãi suất khó giảm mạnh bởi việc Fed dừng tăng lãi suất là một thuận lợi song giá cả các mặt hàng thiết yếu hiện nay chỉ “trực chờ” bùng nổ bất kỳ lúc nào cho nên NHNN vẫn phải rất cân nhắc.

Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê (TCTK), CPI tháng 2 tăng 4,31% so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn CPI tháng 1 tăng 4,89%.Bình quân hai tháng đầu năm 2023, CPI tăng 4,6% so với cùng kỳ năm trước.

Tuy nhiên, Công ty Chứng khoán Ngân hàng BIDV (BSC) đánh giá, chỉ số CPI cốt lõi duy trì xu hướng tăng mạnh và vượt lên CPI toàn phần. Tình trạng lạm phát cốt lõi gia tăng vẫn đang gây áp lực lên tình trạng điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).

Dù Fed dừng gây sức ép, mặt bằng lãi suất ở Việt Nam cũng khó giảm mạnh khi lạm phát ‘trực chờ’ bùng nổ

Tốc độ tăng/giảm CPI của tháng 2 các năm giai đoạn 2019-2023 (%). (Nguồn: TCTK).

Lãi suất O/N liên ngân hàng trung bình ở mức 5,33% trong tháng 1. Tính tới cuối tháng 12, tín dụng tăng 14,5% YTD. Bên cạnh đó, hoạt động tín phiếu hút ròng 166,5 nghìn tỷ đồng trong tháng 2. Thanh khoản hệ thống ngân hàng đang có chịu áp lực trước xu hướng tăng lãi suất của đồng USD. CPI cơ bản tăng 5,08% trong tháng 2 so với cùng kỳ năm trước.

Về tỷ giá, giá trị đồng USD tăng trong tháng 2 khi các số liệu về lạm phát tháng 1 của Mỹ cho thấy mức tăng cao hơn dự báo, thị trường kỳ vọng FED sẽ thắt chặt chính sách tiền tệ mạnh tay hơn. Do đó, tỷ giá VND/USD suy yếu theo đà tăng của đồng USD. BSC đánh giá tỷ giá USD/VND đến cuối năm 2023 có thể giao động trong mức 23.900 – 24.400 đồng/USD.

Giá cả hàng hoá chỉ “trực chờ” bùng nổ

Giá cả hàng hoá chỉ “trực chờ” bùng nổ

TS. Lê Duy Bình, Giám đốc điều hành Economica Vietnam. (Ảnh: NVCC).

 

Phân tích về những yếu tố ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất năm nay, chuyên gia kinh tế Lê Duy Bình, Giám đốc điều hành Economica Vietnam cho rằng, việc tăng hay giảm lãi suất phụ thuộc từ khá nhiều yếu tố trong đó động thái từ Fed chỉ là một yếu tố.

Việc Fed sẽ tăng lãi suất khoảng hai đến ba lần nữa với bước nhảy thấp hơn chỉ 0,25 điểm % là một điều kiện thuận lợi để NHNN có dư địa tốt hơn trong việc giảm lãi suất nhưng không quyết định tất cả.

Theo chuyên gia, mặt bằng lãi suất phải hạ xuống càng sớm càng tốt bởi các doanh nghiệp hiện đang rất khó khăn, tuy nhiên cơ sở để hạ lãi suất vẫn là phải kiểm soát được chỉ số giá tiêu dùng, kiềm chế được lạm phát, đảm bảo tỷ giá hối đoái trong mức ổn định để không gây ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh của các doanh nghiệp.

“Việc giảm lãi suất phụ thuộc nhiều vào yếu tố lạm phát mà nguyên nhân từ giá cả hàng hoá. Giá cả các mặt hàng thiết yếu hiện nay chỉ ‘trực chờ’ bùng nổ bất kỳ lúc nào cho nên NHNN vẫn phải rất cân nhắc”, TS. Lê Duy Bình phân tích..

Ngoài ra, khả năng huy động tiền gửi của các Ngân hàng thương mại để cho vay cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất.

Các ngân hàng cũng phải huy động từ người dân, một khi lãi suất đầu vào đủ hấp dẫn thì họ mới gửi tiền vào. Trong bối cảnh nhiều rủi ro như hiện nay có vẻ như gửi tiết kiệm cũng là một kênh được người dân yêu thích. Đây là một thuận lợi của hệ thống ngân hàng”, ông Bình đánh giá.

Do đó, dù NHNN gặp những điều kiện thuận lợi như tăng trưởng tiền gửi tốt, Fed dừng tăng lãi suất thì vẫn còn yếu tố quan trọng là lạm phát. Mặc dù vậy, hiện tại NHNN vẫn đang nỗ lực giảm lãi suất và mở cung tiền cho các doanh nghiệp cho sản xuất kinh doanh.

Trong những tháng tới, những yếu tố trên sẽ ảnh hưởng rất lớn đến quyết định hạ lãi suất điều hành của NHNN. Nếu như áp lực giá tiêu dùng tiếp tục tăng thì NHNN sẽ phải có những biện pháp để kiềm chế lạm phát và công cụ được sử dụng sẽ là lãi suất, chuyên gia phân tích.

Dự trữ ngoại hối đã tăng lên 92 tỷ USD

Dự trữ ngoại hối đã tăng lên 92 tỷ USD

Dự trữ ngoại hối của Việt Nam từ tháng 1/2022 đến nay. (Hạ An tổng hợp từ số liệu ước tính của Wigroup, BSC).

Một điểm tích cực là NHNN đã bắt đầu mua vào ngoại tệ kể từ tháng 1, tính riêng trong tháng 2, NHNN đã mua thêm 0,65 tỷ USD, nâng dự trữ ngoại hối hiện tại đạt khoảng 92,43 tỷ USD, theo số liệu từ BSC.

Nếu so sánh với giai đoạn dự trữ ngoại hối dồi dào nhất là khoảng 110 tỷ USD thì NHNN nhiều khả năng sẽ tiếp tục mua vào. Tuy nhiên, so với giai đoạn đầu tháng 11/2022 khi dự trữ ngoại hối chỉ còn 83,4 tỷ USD (theo ước tính của Wigroup) thì đây là một con số khá tích cực giúp NHNN có thể sử dụng công cụ này để bình ổn tạm thời nếu tỷ giá tăng nóng.

Dự trữ ngoại hối đã tăng lên 92 tỷ USD

PGS. TS. Phạm Thế Anh, Trưởng khoa Kinh tế học, Đại học Kinh tế Quốc dân.

Theo PGS. TS. Phạm Thế Anh, Trưởng khoa Kinh tế học, Đại học Kinh tế Quốc dân, không loại trừ khả năng NHNN đang muốn giữ mặt bằng lãi suất ở mức khá cao để tạo điều kiện thuận lợi trong việc mua dự trữ ngoại hối. Lãi suất tiền Việt ở mức cao thì việc mua vào ngoại tệ sẽ dễ dàng hơn.

Trong những tháng tới, khi NHNN hoàn thành việc tích trữ ngoại hối thì có thể kỳ vọng điều kiện của thị trường tiền tệ sẽ dễ dàng hơn. Khi dự trữ ngoại tệ dồi dào thì NHNN sẽ có nhiều dư địa để hạ lãi suất tiền đồng.

Chuyên gia Phạm Thế Anh đánh giá,nếu lãi suất giữ ở mức cao như hiện nay khi lạm phát không hạ xuống sẽ rủi ro lớn nhất đối với các doanh nghiệp trong năm 2023.

“Nếu mặt bằng lãi suất tiếp tục được duy trì ở mức cao như hiện nay sẽ dẫn đến sự sụp đổ, phá sản của rất nhiều doanh nghiệp. Đặc biệt là những doanh nghiệp khó khăn trong việc tiêu thụ các sản phẩm đầu ra như các doanh nghiệp bất động sản”, vị chuyên gia này cảnh báo.

]]>
Cuộc đua hút vốn rẻ giảm tốc https://tindoanhnhan.com/cuoc-dua-hut-von-re-giam-toc/ Tue, 14 Feb 2023 02:30:49 +0000 https://www.tindoanhnhan.com/cuoc-dua-hut-von-re-giam-toc/

Tiền gửi không kỳ hạn (CASA) với lãi suất thấp vẫn được coi là nguồn vốn giá rẻ, giúp ngân hàng tăng hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, trong bối cảnh lãi suất neo ở mức cao, cuộc đua hút vốn rẻ dường như đang giảm tốc.

Tiền rẻ sụt giảm

Theo báo cáo tài chính quý IV/2022, có tới 23/28 ngân hàng đã ghi nhận tỷ lệ CASA sụt giảm trong năm qua. Đáng chú ý, ngay cả những ngân hàng lớn, vốn dẫn đầu cuộc đua hút vốn rẻ cũng đã có phần “hụt hơi”.

Cụ thể, Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) thành công soán ngôi quán quân CASA của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank). Trong đó, tại Techcombank, tiền gửi không kỳ hạn đã liên tục suy giảm kể từ quý II/2022, dẫn đến mức giảm mạnh nhất trong hệ thống, từ tỷ lệ CASA kỷ lục 50,5% hồi cuối năm 2021 xuống còn 37% vào cuối năm 2022. Còn tại MB, dù tỷ lệ này cũng suy giảm nhưng biên độ hẹp hơn, từ mức 44,6% hồi cuối năm 2021 xuống 37,6% vào cuối năm 2022.

Theo lý giải của Techcombank, số dư CASA sụt mạnh do khách hàng có xu hướng giảm nắm giữ tiền mặt để đầu tư hay chi tiêu và tăng mở tài khoản tiết kiệm trong bối cảnh môi trường lãi suất cao trên toàn cầu, thanh khoản hệ thống bớt dồi dào và tâm lý tiêu cực về thị trường bất động sản, trái phiếu. Dù vậy, để đảm bảo nguồn vốn, ngân hàng này đã có nhiều kế hoạch hành động nhằm gia tăng số dư tiền gửi có kỳ hạn và ghi nhận kết quả khả quan với mức tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong quý IV/2022, số dư tiền gửi có kỳ hạn đã tăng 32,3% so với quý trước đó.

Trong cuộc đua hút vốn rẻ, Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB) năm 2022 từng có thời điểm gây ấn tượng khi lọt vào top đầu các ngân hàng có tỷ lệ CASA cao nhất hệ thống, thậm chí còn vượt Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank). Thế nhưng tính chung cả năm, CASA của MSB đã tụt xuống, từ mức 35,7% của cuối năm 2021 còn 31,2%, đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng. Trong khi đó, “anh cả” Vietcombank chỉ giảm từ 35,1% xuống mức 33,1%. Phong độ ổn định này được cho là nhờ chính sách miễn phí của Vietcombank cho toàn bộ dịch vụ trên ngân hàng số VCB Digibank ngay từ đầu năm 2022.

Nhiều ngân hàng cũng ghi nhận tỷ lệ CASA sụt mạnh trong năm qua như: Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienlongBank), giảm mạnh từ 15,5% xuống 4%, thấp nhất trong các ngân hàng; Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank), giảm từ 11,9% xuống 4,1%; Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank), giảm từ 23,3% xuống 18%…

Dù vậy, vẫn còn một số ngân hàng đi ngược dòng, ghi nhận tỷ lệ CASA tăng lên so với năm 2021 như: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank), tăng nhẹ 0,1% lên thành 20%; Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank) tăng 2,5% lên 17,9%; Ngân hàng TMCP Bắc Á (Bac A Bank) tăng 3,9% lên thành 7,3%…

Theo Chuyên gia kinh tế Đinh Trọng Thịnh, mặt bằng lãi suất huy động có kỳ hạn liên tục tăng cao, nhất là trong quý cuối năm 2022, trong khi các kênh đầu tư khác như chứng khoán, bất động sản, vàng, tiền số… lại kém hấp dẫn, tiếp diễn xu hướng đi xuống trong khoảng thời gian dài. Đây là nguyên nhân khiến dòng tiền tìm về kênh tiết kiệm dài hạn để hưởng lãi suất cao. Lượng tiền gửi không kỳ hạn vì thế sụt giảm mạnh, nguồn vốn đầu vào cũng trở nên “đắt đỏ” hơn.

Chờ tín hiệu phục hồi

Cải thiện tỷ lệ CASA, kiểm soát chi phí vốn, tập trung nguồn lực hỗ trợ doanh nghiệp và người dân phục hồi sản xuất kinh doanh đang đặt ra bài toán lớn với các ngân hàng, nhất là trong bối cảnh lãi suất được dự báo vẫn sẽ neo ở mức cao trong nửa đầu năm 2023.

Bởi khi lãi suất cao, người dân thay vì để tiền nhàn rỗi trong tài khoản thì sẽ chuyển vào gửi tiết kiệm có kỳ hạn. Còn với doanh nghiệp, lãi suất cao sẽ khiến họ khó tiếp cận dòng vốn ngân hàng, từ đó dẫn đến việc phải rút nguồn tiền sẵn có về hoạt động.

Theo dự báo của các chuyên gia Công ty Chứng khoán Vietcombank (VCBS), lãi suất điều hành trong năm 2023 có thể sẽ không tăng thêm, mặt bằng lãi suất sau khi đạt đỉnh trong nửa đầu 2023 sẽ đi ngang và dần hạ nhiệt vào nửa cuối năm.

Cùng quan điểm, Công ty Chứng khoán Yuanta Việt Nam (Yuanta) cho rằng, lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn vẫn ở mức cao và điều kiện thanh khoản hạn hẹp sẽ khiến tăng trưởng tiền gửi không kỳ hạn vẫn ở mức thấp trong nửa đầu năm 2023. Dù vậy, Yuanta kỳ vọng tỷ lệ CASA sẽ được cải thiện hơn khi lãi suất huy động dần hạ nhiệt trong nửa cuối năm nay.

Trong khi đó, đánh giá của Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI lại khá lạc quan. Dựa theo các phân tích dữ liệu, SSI dự báo tỷ lệ CASA bị ảnh hưởng chỉ là trong ngắn hạn và sẽ sớm hồi phục trong thời gian tới.

Hơn nữa, Yuanta nhận định giữa bối cảnh lãi suất tăng, các ngân hàng có lợi thế tỷ lệ CASA cao như MB, Techcombank hay Vietcombank… sẽ ít chịu tác động tiêu cực lên biên lãi ròng hơn so với các ngân hàng có tỷ lệ CASA thấp.

Trước những dự báo như trên, có thể khẳng định việc cải thiện tỷ lệ CASA tại các ngân hàng dù khó nhưng không phải là không thể.
 

]]>
Vì sao thị trường không rung lắc mạnh khi lãi suất tăng? https://tindoanhnhan.com/vi-sao-thi-truong-khong-rung-lac-manh-khi-lai-suat-tang/ Sun, 05 Feb 2023 02:34:43 +0000 https://www.tindoanhnhan.com/vi-sao-thi-truong-khong-rung-lac-manh-khi-lai-suat-tang/

Các thông báo về chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, từng được coi là “kim chỉ nam” dự báo xu hướng thị trường, dường như đã không còn gây nhiều xáo động trong tâm lý của nhà đầu tư nữa.

Ngày 1/2, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed, ngân hàng trung ương) tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản lên mức cao nhất kể từ năm 2007 khi tiếp tục nỗ lực chống lạm phát. Tuy nhiên, chỉ số chứng khoán S&P 500 của Mỹ đã tăng lên mức cao nhất trong 5 tháng, khi nhà đầu tư kỳ vọng vào khả năng Fed sẽ sớm thay đổi lập trường “cứng rắn” về chính sách tiền tệ.

Trong khi đó, thị trường trái phiếu chính phủ tiếp tục suy yếu với lợi suất trái phiếu chính phủ giảm vào cuối năm ngoái khi chu kỳ kinh tế thay đổi.

Ở châu Âu, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) ngày 2/2 thông báo quyết định tăng lãi suất thêm 50 điểm cơ bản và để ngỏ khả năng tăng nhiều hơn trong cuộc họp tháng Ba. Thị trường chứng khoán khu vực đồng euro (Eurozone) cũng phục hồi, với chỉ số chứng khoán Stoxx 600 đạt mức cao nhất kể từ tháng 4/2022, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức kỳ hạn 10 năm giảm 23 điểm cơ bản – mức giảm lớn nhất trong gần một năm.

Theo Salman Ahmed, người đứng đầu về tài sản chiến lược và vĩ mô tại công ty dịch vụ tài chính Fidelity International (Anh), các nhà hoạch định chính sách có nói gì đi nữa thì thị trường vẫn tin rằng họ sẽ thay đổi quan điểm.

Các cam kết của ngân hàng trung ương giờ đây ít quan trọng hơn đối với các thị trường bởi nhà đầu tư tin rằng lạm phát đã đạt đỉnh. Các thị trường cũng dự đoán tác động của việc tăng lãi suất sẽ khiến nền kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại, và do đó ngân hàng trung ương sẽ buộc phải ngừng tăng lãi suất hoặc thậm chí đảo ngược chính sách hiện tại vào cuối năm.

Một số nhà quan sát dự báo Fed có thể giảm lãi suất ít nhất hai lần vào cuối năm nay. Ngay cả khi các phát biểu của ECB có vẻ “cứng rắn”, các thị trường đã hạ dự báo lãi suất “đỉnh” kỳ vọng từ 3,4% trước đó xuống khoảng 3,25%.

Lạm phát tại Mỹ đã giảm từ mức cao nhất trong 40 năm vào năm ngoái xuống còn 6,5%. Tại khu vực đồng euro, nơi bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng năng lượng, lạm phát ít nhất đã được kiểm soát ở mức 8,5% ghi nhận trong tháng 1/2023.

Chủ tịch Fed Jerome Powell đã khẳng định ngân hàng trung ương không cắt giảm lãi suất trong năm nay. Trong khi đó, Chủ tịch ECB Christine Lagarde cho biết ECB có nhiều dư địa (để tăng lãi suất) và tiến trình này chưa kết thúc. Trên thực tế, các ngân hàng trung ương có lý do chính đáng để thể hiện lập trường cứng rắn. Diễn biến của thị trường hiện nay có nguy cơ làm suy yếu những nỗ lực thắt chặt chính sách tiền tệ của các nhà hoạch định chính sách.

Dù vậy, Sebastian Mackay, nhà quản lý quỹ tại công ty quản lý tài sản Invesco (Mỹ), cho rằng các phát biểu “diều hâu” của ngân hàng trung ương không còn gây ra ảnh hưởng đáng kể đối với thị trường. Các nhà đầu tư cũng chú ý đến một kịch bản mà các nền kinh tế lớn “hạ nhiệt” vừa đủ, khiến ngân hàng trung ương từ bỏ việc tăng lãi suất để tránh suy thoái kinh tế trầm trọng.

Các thị trường chứng khoán đã tăng mạnh, với chỉ số S&P 500 của Mỹ và chỉ số Stoxx của châu Âu đã tăng hơn 8% kể từ đầu năm nay. Chỉ số trái phiếu chính phủ Mỹ của ngân hàng BoA cũng tăng khoảng 3%. Các tài sản rủi ro như cổ phiếu thường không tăng giá cùng với trái phiếu chính phủ bởi trái phiếu chính phủ thường được coi là kênh đầu tư ưu tiên để bảo vệ danh mục đầu tư trước nguy cơ suy thoái kinh tế.

Joseph Little, chiến lược gia trưởng tại bộ phận quản lý tài sản của ngân hàng HSBC lý giải, các thị trường vẫn xoay sở để tìm kiếm lợi nhuận. Ông Little cho biết trái phiếu chính phủ, với lợi nhuận bị xói mòn do lạm phát, đang tăng giá khi thị trường kỳ vọng cú sốc giá năng lượng và sự gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch COVID-19 sẽ lắng dịu. Mặt khác, thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp tăng là nhờ dự đoán lạm phát giảm sẽ mang lại yếu tố tích cực cho doanh nghiệp.

]]>
Lạm phát Mỹ hạ nhiệt ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào? https://tindoanhnhan.com/lam-phat-my-ha-nhiet-anh-huong-den-lai-suat-nhu-the-nao/ Mon, 30 Jan 2023 01:54:05 +0000 https://www.tindoanhnhan.com/lam-phat-my-ha-nhiet-anh-huong-den-lai-suat-nhu-the-nao/

Tổ chức xếp hạng tín nhiệm Moody’s Investors Service nhận xét, tốc độ tăng lãi suất chậm hơn sẽ giúp Fed có thời gian đánh giá tác động kinh tế đầy đủ của chính sách tiền tệ thắt chặt cho đến nay.

Lạm phát Mỹ hạ nhiệt ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?

Một quầy bán đồ ăn trên đường phố New York (Mỹ). (Ảnh: THX/TTXVN)

Lạm phát tăng chậm lại và lĩnh vực bất động sản hạ nhiệt đang làm dấy lên kỳ vọng rằng Cục Dự trữliên bang Mỹ (Fed, ngân hàng trung ương) có thể chỉ tăng lãi suất nhẹ trong tuần tới, khi các nhà hoạch định chính sách đánh giá những nỗ lực hiện tại nhằm kiềm chế đà tăng giá tiêu dùng.

Năm 2022, khi lạm phát tăng vọt lên mức cao nhất trong nhiều thập kỷ, Fed đã tăng lãi suất 7 lần trong một chiến dịch tích cực nhằm hạ nhiệt nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Kể từ đó, lĩnh vực bất động sản nhạy cảm vớilãi suất đã suy yếu nhanh chóng, doanh số bán lẻ sụt giảm và tăng trưởng tiền lương bắt đầu chậm lại. Điều đó khiến một số nhà hoạch định chính sách của Fed cho rằng có thể đã đến lúc giảm tốc độ tăng lãi suất nhiều hơn.

Tổ chức xếp hạng tín nhiệm Moody’s Investors Service nhận xét, tốc độ tăng lãi suất chậm hơn sẽ giúp Fed có thời gian đánh giá tác động kinh tế đầy đủ của chính sách tiền tệ thắt chặt cho đến nay.

Các thị trường kỳ vọng Fed sẽ tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào cuộc họp ngày 31/1-1/2, đưa lãi suất cho vay lên 4,5-4,75%. Vào tháng 12/2022, Fed công bố mức tăng lãi suất 50 điểm cơ bản, thấp so với bốn lần tăng 75 điểm cơ bản trước đó.

Chuyên gia Rubeela Farooqi của công ty nghiên cứu kinh tế và tư vấn High Frequency Economics (Mỹ) cho rằng các quan chức Fed đã nhìn thấy những tác động mong muốn của chính sách thắt chặt tiền tệ, và họ không muốn tiếp tục đẩy mạnh (chính sách đó) cho đến khi nền kinh tế rơi vào suy thoái.

Mỹ ưu tiên giải quyết lo ngại của EU liên quan Đạo luật Giảm lạm phát

Tuy nhiên, báo cáo của Moody’s cảnh báo rằng cuộc chiến lạm phát còn cần nhiều thời gian mới đạt được thắng lợi. Mặc dù nhu cầu dường như đang ở mức vừa phải và tình trạng gián đoạn nguồn cung đã giảm bớt, nhưng tiêu dùng vẫn mạnh hơn dự kiến. Điều này ngăn lạm phát giảm nhanh hơn và cho thấy mức lãi suất “đỉnh” ước tính vẫn chưa chắc chắn.

Theo nhà phân tích Madhavi Bokil của Moody’s, để lạm phát giảm xuống mức mục tiêu của Fed, thị trường lao động có thể cần “hạ nhiệt” – thể hiện qua việc tốc độ tuyển dụng chậm hơn và ít vị trí tuyển dụng hơn.

Tốc độ tăng lương dường như không làm tăng lạm phát, nhưng góp phần thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng khi các hộ gia đình bắt đầu rút dần tiền tiết kiệm được trong thời kỳ đại dịch. Mức tăng lương vẫn khá cao trong năm ngoái, do các nhà tuyển dụng không muốn sa thải những lao động mà họ có thể đã phải vật lộn để tìm kiếm kể từ sau đại dịch, khiến thị trường lao động trở nên thắt chặt hơn.

Mặt khác, thực tế là thị trường lao động không sụt giảm do chính sách tiền tệ thắt chặt. Điều đó mang lại kỳ vọng rằng nền kinh tế Mỹ sẽ “hạ cánh mềm,” khi lạm phát giảm mà không gây ra tình trạng mất việc làm đáng kể hoặc suy thoái kinh tế nghiêm trọng.

Chuyên gia Ian Shepherdson của công ty tư vấn Pantheon Macroeconomics cho biết, không ai cho rằng tiến trình “hạ cánh mềm” là dễ dàng, nhưng về cơ bản nếu Fed ngừng tăng lãi suất sớm thì nguy cơ suy thoái nghiêm trọng là khá nhỏ. Nếu Fed tăng lãi suất quá lâu, nguy cơ suy thoái nghiêm trọng và “không cần thiết.”

Cho dù Fed có thể muốn chắc chắn rằng lạm phát đã được kiểm soát, việc đưa lạm phát xuống dưới mức mục tiêu 2% và khiến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng sẽ chỉ cho thấy sự thất bại về mặt chính sách.

]]>